Thị trường xây dựng đang ngày càng chứng minh được vị thế của mình nhất là đối với ngành vật liệu xây dựng. Vậy bảng giá thép xây dựng năm 2023 đúng chuẩn nhất là bao nhiêu. Namtrungcons sẽ giải đáp được các thắc mắc này cho mọi người.
Trước khi tìm hiểu bài này trong bài Thép là gì trong xây dựng của namtrungcons đã đề cập về khái niệm của thép cũng như ứng dụng trong xây dựng.
Mục lục
Bảng giá thép xây dựng của một số hãng trong cả nước năm 2023
Mỗi một hãng vật liệu xây dựng lại có giá cả cũng như là chất lượng vật liệu khác nhau. Mọi người có thể tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với công ty, tổ chức hoặc doanh nghiệp của mình.
Bảng giá thép Hòa Phát năm 2023 đúng chuẩn nhất
Thép Hòa Phát có nhà máy tại Hải Dương, Hưng Yên, Bình Dương…và được hệ thống phân phối thép Hòa Phát cung cấp ở trên toàn quốc. Dưới đây là bảng giá thép Hòa Phát năm 2023 đúng chuẩn nhất.
Bạn đang xem bài viết : Bảng giá thép xây dựng năm 2023 đúng chuẩn nhất
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.640 | 18.304 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 14.500 | 15.950 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 – D20 ) | Kg | 15.900 | 17.490 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 16.150 | 17.765 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 – D32 ) | Kg | 16.000 | 17.600 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 16.250 | 17.875 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 – D32 ) | Kg | 16.100 | 17.710 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 22.000 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 23.100 |
Bảng giá thép tisco năm 2023
Thép tisco này có cơ sở ở miền Trung tại Đà Nẵng và cung cấp thép cho toàn quốc năm 2023.
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.730 | 18.403 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 – D25 ) | Kg | 16.330 | 17.963 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 – D32 ) | Kg | 16.350 | 17.985 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 – D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 20.000 | 22.000 |
Đinh 5 phân | Kg | 21.000 | 23.100 |
Bảng giá thép Việt Mỹ chuẩn nhất năm 2023
Thép Việt Mỹ có nhà máy sản xuất tại Bình Dương, Thanh Hóa… và cũng được phân phối ở trên toàn quốc
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚ C THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 15.400 | 16.940 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 – D20 ) | Kg | 15.600 | 17.160 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 15.950 | 17.545 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 – D32 ) | Kg | 15.800 | 17.380 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 15.950 | 17.545 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 – D32 ) | Kg | 15.800 | 17.380 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Bảng giá sắt thép Pomina năm 2023
Sắt thép ponima có cơ sở sản xuất tại Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương và Cần Thơ và được phân phối ở trên cả nước.
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8-10) | Kg | 17.200 | 18.920 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 15.100 | 16.610 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 – D20 ) | Kg | 16.360 | 17.996 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 16.780 | 18.458 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 – D32 ) | Kg | 16.630 | 18.293 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 16.930 | 18.623 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ) D12 – D32 ) | Kg | 16.780 | 18.458 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng giá sắt thép vina kyoei 2023
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 17.400 | 19.140 |
thép giống hình thanh vằn CB3/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 17.500 | 19.250 |
thép giống hình thanh vằn CB3/ Gr40 ( D12 – D25 ) | Kg | 17.350 | 19.085 |
thép giống hình thanh vằn CB4/ SD390 ( D10 ) | Kg | 17.600 | 19.360 |
thép giống hình thanh vằn CB4/ SD390 ( D12 – D32 ) | Kg | 17.450 | 19.195 |
thép giống hình thanh vằn CB5/ SD490 ( D10 ) | Kg | 17.700 | 19.470 |
thép giống hình thanh vằn CB5/ SD490 ( D12 – D32 ) | Kg | 17.550 | 19.305 |
Thép tròn trơn SS400 | Kg | 19.500 | 21.450 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng giá sắt thép tung ho năm 2023
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.540 | 18.194 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 15.850 | 17.424 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 – D25 ) | Kg | 15.700 | 17.270 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 15.950 | 17.545 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 – D32 ) | Kg | 15.800 | 17.380 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 ) | Kg | 15.950 | 17.545 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ) D12 – D32 ) | Kg | 15.800 | 17.380 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng giá sắt thép Việt Đức năm 2023
Thép Việt Đức có nhà máy sản xuất tại Hải Phòng và được cung cấp ở trên toàn quốc.
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.830 | 18.513 |
thép giống hình thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 – D25 ) | Kg | 16.430 | 18.073 |
thép giống hình thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 – D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
thép giống hình thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 – D32 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
kẽm buộc giống hình 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 20.000 | 22.000 |
Đinh 5 phân | Kg | 21.000 | 23.100 |
Nên mua sắt thép xây dựng ở địa chỉ nào quanh khu vực Thành phố Hồ Chí Minh
Ở Thành phố Hồ Chí Minh có rất nhiều địa chỉ phân phối sắt thép uy tín và chất lượng.
Vật liệu xây dựng Hiệp Hà – nhà máy sản xuất uy tín cho các công ty và doanh nghiệp
Vật liệu xây dựng Hiệp Hà là một trong những cơ sở cung cấp vật liệu xây dựng uy tín và chất lượng nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tại đây bạn sẽ được cung cấp tất cả các loại sắt thép khác nhau với giá cả hợp lý, đa dạng mẫu mã cho mình lựa chọn, không qua bất kỳ một bên trung gian nào và chất lượng cực kỳ đảm bảo.
Bảng giá thép xây dựng Hiệp Hà năm 2023 đúng chuẩn nhất
Mỗi ngày thì vật liệu xây dựng Hiệp Hà không ngừng đổi mới đa dạng mẫu mã cho phù hợp với thị trường. Vị vậy giá cả cũng có những thay đổi để phù hợp với chất lượng cũng như là nhu cầu của người tiêu dùng.
Kết luận
Bài viết trên đây nói về bảng giá xây dựng của một số cơ sở vật liệu xây dựng trên cả nước. Hy vọng thông qua bài viết này mọi người sẽ nắm rõ hơn được bảng giá thép xây dựng năm 2023 được đúng chuẩn nhất. Namtrungcons xin được giới thiệu một đơn vị có uy tín trên thị trường bên dưới.
Văn phòng đại diện của Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế & xây dựng Nam Trung
- Trụ sở: 119 Lê Lợi, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.
- VPĐD: A04 – 19 Tòa nhà Lavita Charm, Đường số 1, Phường Trường Thọ, TP Thủ Đức.
- Hotline: 0908 42 42 72, (0254) 392 3988 – 392 3989
- info@namtrungcons.com
Leave A Comment